Cáp điều khiển linh hoạt YSLCY Cáp điều khiển đa lõi Tc bện có màn chắn điều khiển với cáp truyền dữ liệu điều khiển tín hiệu PVC

Cáp điều khiển linh hoạt YSLCY


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Công ty YSLCYKiểm soát CÁP

 

CÁPSỰ THI CÔNG

Người chỉ huy Dây đồng trơn được bện, ủ theo tiêu chuẩn IEC 60228 Lớp 5
Cách nhiệt Nhựa PVC
Bộ tách Băng PET
Màn hình TCWB (Dây đồng bện thiếc)
Vỏ bọc Nhựa PVC

Nhận dạng cốt lõi Lõi3, Đen với số màu trắng + Xanh lá/Vàng,

Lõi mã màu có sẵn theo yêu cầu

Màu vỏ - Xám

 

ỨNG DỤNG

Cáp kết nối linh hoạt được sàng lọc YSLCY cho thiết bị đo lường và điều khiển, cho dây chuyền sản xuất máy móc công cụ và trong các ứng dụng linh hoạt để di chuyển tự do mà không có tải trọng kéo. Thích hợp để sử dụng trong phòng khô, ẩm và ướt. Những loại cáp này không được sử dụng để lắp đặt ngoài trời hoặc dưới lòng đất.

 

TIÊU CHUẨN

VDE 0207-363-3, VDE 819-102 (TM54), Chống cháy theo IEC/EN 60332-1-2

 

ĐẶC ĐIỂMKHOA HỌC

Điện áp định mức 300/500V

Xếp hạng nhiệt độ Cố định: -40°C đến +80°C Uốn cong: -5°C đến +70°C

Bán kính uốn tối thiểu Cố định: 6 x đường kính tổng thể Uốn cong: 15 x đường kính tổng thể

 

KÍCH THƯỚC

 

 

SỐ LƯỢNG LÕI

 

DIỆN TÍCH MẶT CẮT DANH NGHĨA

ĐỘ DÀY DANH NGHĨA CỦA

CÁCH NHIỆT

ĐỘ DÀY DANH NGHĨA CỦA

VỎ BÊN NGOÀI

DANH DANH

TỔNG THỂ

ĐƯỜNG KÍNH

DANH DANH

CÂN NẶNG

mm2 mm mm mm kg/km
2 0,5 0,40 0,8 5.4 41
2 0,75 0,40 0,9 6. 1 52
2 1 0,40 0,9 6,5 60
2 1,5 0,40 0,9 7.1 74
3 0,5 0,40 0,8 5.8 51
3 0,75 0,40 0,9 6.4 65
3 1 0,40 0,9 6.8 76
3 1,5 0,40 0,9 7,5 98
3 2,5 0,50 1.0 9.0 146
4 0,5 0,40 0,8 6.2 64
4 0,75 0,40 0,9 6.9 82
4 1 0,40 0,9 7.4 96
4 1,5 0,40 0,9 8.1 122
4 2,5 0,50 1. 1 10.0 190
4 4 0,60 1.2 11.9 283
4 6 0,65 1.3 13,5 386
4 10 0,75 1,5 17.1 630
4 16 0,75 1.6 20,4 910
4 25 0,90 1.8 24,4 1364
4 35 0,95 1.9 28.0 1814
5 0,5 0,40 0,8 6.7 77
5 0,75 0,40 0,9 7.4 97
5 1 0,40 0,9 8.0 116
5 1,5 0,40 1.0 9.0 152
5 2,5 0,50 1. 1 10.8 228
5 4 0,60 1.2 12.9 332
5 6 0,65 1.3 14.8 457
5 10 0,75 1,5 18,7 749
5 16 0,75 1.7 22,6 1125

 

 

CÁP ĐIỀU KHIỂN PVC YSLCY

5 25 0,90 1.9 27.0 1683
7 0,5 0,40 0,8 7.2 93
7 0,75 0,40 0,9 8.0 121
7 1 0,40 1.0 8.8 148
7 1,5 0,40 1.0 9.7 191
7 2,5 0,50 1.1 11.7 290
12 0,5 0,40 1.0 9.6 154
12 0,75 0,40 1.0 10.4 193
12 1 0,40 1.1 11.4 236
12 1,5 0,40 1.2 12.9 315
18 0,75 0,40 1.2 12.4 281
18 1 0,40 1.2 13.4 339
18 1,5 0,40 1.3 15.1 452
25 0,75 0,40 1.3 14.8 331
25 1 0,40 1.3 16.0 461
25 1,5 0,40 1.4 18. 1 616

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi