Cáp điều khiển đa lõi được sàng lọc CY

1. Đối với cáp kết nối trong các ứng dụng tự động hóa quy trình công nghiệp, bao gồm truyền tín hiệu, đo lường, điều khiển và điều chỉnh, yêu cầu truyền dẫn không bị nhiễu.

2. TCWB với tấm chắn hiệu quả cao chống lại ảnh hưởng điện từ bên ngoài để truyền tín hiệu chính xác.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Công trình xây dựng

1. Dây dẫn: Đồng không chứa oxy loại 5
2. Cách điện: PVC/LSZH
3. Nhận dạng:
Lõi đen với số trắng
1 lõi xanh/vàng
4. Màn hình: Dây đồng bện
5. Vỏ bọc: PVC/LSZH (Xám)

Nhiệt độ lắp đặt: Trên 0oC
Nhiệt độ hoạt động: -15oC ~ 70oC
Điện áp định mức: 300/300V

Tiêu chuẩn tham chiếu

BS6500
BS EN 60228
BS EN 50525-2-11
BS EN 50363-3
BS EN 50363-7
BS EN 50363-4-1
BS EN 50363-8
Chỉ thị RoHS
IEC60332-1

0,5mm2

Phần số

Cấu trúc dây dẫn (mm)

Độ dày cách nhiệt (mm)

Độ dày vỏ bọc (mm)

Màn hình (mm)

Tổng thể
Đường kính (mm)

Tối đa.DCR (Ω/km)

CY 2x0,5

16/0.20

0,4

0,8

TC bện

5,6

39

CY 3x0,5

16/0.20

0,4

0,8

TC bện

5,9

39

CY 4x0,5

16/0.20

0,4

0,8

TC bện

6.3

39

CY 5x0,5

16/0.20

0,4

0,8

TC bện

6,8

39

CY 7x0,5

16/0.20

0,4

0,8

TC bện

7.3

39

CY 8x0,5

16/0.20

0,4

0,8

TC bện

8

39

CY 10x0,5

16/0.20

0,4

1

TC bện

0,6

39

CY 12x0,5

16/0.20

0,4

1

TC bện

9,9

39

CY 16x0,5

16/0.20

0,4

1.1

TC bện

11

39

0,75mm2

Số lõi

Cấu trúc dây dẫn (mm)

Độ dày cách nhiệt (mm)

Độ dày vỏ bọc (mm)

Màn hình (mm)

Tổng thể
Đường kính (mm)

Tối đa.DCR (Ω/km)

CY 2x0,75

24/0.20

0,4

0,8

TC bện

6

26

CY 3x0,75

24/0.20

0,4

0,8

TC bện

6.3

26

CY 4x0,75

24/0.20

0,4

0,8

TC bện

6,8

26

CY 5x0,75

24/0.20

0,4

0,8

TC bện

7,33

26

CY 7x0,75

24/0.20

0,4

0,9

TC bện

8.1

26

CY 8x0,75

24/0.20

0,4

0,9

TC bện

8,9

26

CY 10x0,75

24/0.20

0,4

0,9

TC bện

10.2

26

CY 12x0,75

24/0.20

0,4

1

TC bện

10.8

26

CY 16x0,75

24/0.20

0,4

1.1

TC bện

12

26

1.0mm2

Số lõi

Cấu trúc dây dẫn (mm)

Độ dày cách nhiệt (mm)

Độ dày vỏ bọc (mm)

Màn hình (mm)

Tổng thể
Đường kính (mm)

Tối đa.DCR (Ω/km)

CY 2x1.0

32/0.20

0,4

0,8

TC bện

6,4

19,5

CY 3x1.0

32/0.20

0,4

0,8

TC bện

6,8

19,5

CY 4x1.0

32/0.20

0,4

0,8

TC bện

7.3

19,5

CY 5x1.0

32/0.20

0,4

0,9

TC bện

8.1

19,5

CY 7x1.0

32/0.20

0,4

0,9

TC bện

8,9

19,5

CY 8x1.0

32/0.20

0,4

1

TC bện

9,8

19,5

CY 10x1.0

32/0.20

0,4

1

TC bện

11.2

19,5

CY 12x1.0

32/0.20

0,4

1.1

TC bện

11.7

19,5

CY 16x1.0

32/0.20

0,4

1.2

TC bện

13.1

19,5

1,5mm2

Số lõi

Cấu trúc dây dẫn (mm)

Độ dày cách nhiệt (mm)

Độ dày vỏ bọc (mm)

Màn hình (mm)

Tổng thể
Đường kính (mm)

Tối đa.DCR (Ω/km)

CY 2x1,5

30/0,25

0,4

0,8

TC bện

7

13.3

CY 3x1,5

30/0,25

0,4

0,8

TC bện

7.4

13.3

CY 4x1.5

30/0,25

0,4

0,9

TC bện

8.2

13.3

CY 5x1,5

30/0,25

0,4

0,9

TC bện

9.1

13.3

CY 7x1,5

30/0,25

0,4

1

TC bện

10

13.3

CY 8x1.5

30/0,25

0,4

1.1

TC bện

11

13.3

CY 10x1,5

30/0,25

0,4

1.2

TC bện

12.8

13.3

CY 12x1,5

30/0,25

0,4

1.2

TC bện

13.2

13.3

CY 16x1.5

30/0,25

0,4

1.3

TC bện

14,7

13.3

2,5mm2

Số lõi

Cấu trúc dây dẫn (mm)

Độ dày cách nhiệt (mm)

Độ dày vỏ bọc (mm)

Màn hình (mm)

Tổng thể
Đường kính (mm)

Tối đa.DCR (Ω/km)

CY 2x2,5

48/0,25

0,5

0,9

TC bện

8.2

7,98

CY 3x2,5

48/0,25

0,5

0,9

TC bện

9.1

7,98

CY 4x2,5

48/0,25

0,5

1

TC bện

10.1

7,98

CY 5x2,5

48/0,25

0,5

1.1

TC bện

11.1

7,98

CY 7x2,5

48/0,25

0,5

1.2

TC bện

12.2

7,98

CY 8x2,5

48/0,25

0,5

1.2

TC bện

12.8

7,98

CY 10x2,5

48/0,25

0,5

1.3

TC bện

15

7,98

CY 12x2,5

48/0,25

0,5

1.3

TC bện

15,6

7,98

CY 16x2,5

48/0,25

0,5

1.4

TC bện

17.3

7,98

4.0mm2

Số lõi

Cấu trúc dây dẫn (mm)

Độ dày cách nhiệt (mm)

Độ dày vỏ bọc (mm)

Màn hình (mm)

Tổng thể
Đường kính (mm)

Tối đa.DCR (Ω/km)

CY 3x4.0

56/0.30

0,6

1.1

TC bện

11.4

4,95

CY 4x4.0

56/0.30

0,6

1.2

TC bện

12,4

4,95

CY 5x4.0

56/0.30

0,6

1.2

TC bện

13,5

4,95

CY 7x4.0

56/0.30

0,6

1.3

TC bện

14.8

4,95

CY 8x4.0

56/0.30

0,6

1.3

TC bện

16.0

4,95


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi