Cáp điều khiển nhiều cặp LiYY TP

Dùng cho cáp tín hiệu và điều khiển trong thiết bị điện tử của hệ thống máy tính, thiết bị điều khiển điện tử, máy văn phòng hoặc bộ điều khiển quá trình.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Công trình xây dựng

1. Dây dẫn: Đồng không chứa oxy loại 5
2. Cách nhiệt: PVC
3. Nhận dạng: Màu
4. Cáp: Cặp xoắn
5. Vỏ bọc: PVC

Nhiệt độ lắp đặt: Trên 0oC
Nhiệt độ hoạt động: -15oC ~ 70oC

Tiêu chuẩn tham chiếu

VDE 0812
DIN 1704
VDE 0207
Chỉ thị RoHS
IEC60332-1

Khu vực phần

Điện áp định mức

Kiểm tra điện áp

Tối thiểu.Vật liệu cách nhiệt
Điện trở ở 20oC (MΩ/km)

0,14 ~ 0,34mm2

250/250V

1,2kV

200

0,5 ~ 0,75mm2

300V

2000V

200

1,0 ~ 1,5mm2

300/500V

3000V

200

0,14mm2

Số cặp

Cấu trúc dây dẫn (mm)

Độ dày cách nhiệt (mm)

Độ dày vỏ bọc (mm)

Đường kính tổng thể (mm)

Tối đa.DCR ở 20oC (Ω/km)

LiYY TP 1x2x0.14

12/0.12

0,35

0,4

3.2

148

LiYY TP 2x2x0.14

12/0.12

0,35

0,6

5.3

148

LiYY TP 3x2x0.14

12/0.12

0,35

0,6

5,7

148

LiYY TP 4x2x0.14

12/0.12

0,35

0,7

6,4

148

LiYY TP 6x2x0.14

12/0.12

0,35

0,7

7,5

148

LiYY TP 8x2x0.14

12/0.12

0,35

0,8

8,6

148

LiYY TP 10x2x0.14

12/0.12

0,35

0,9

10

148

LiYY TP 12x2x0.14

12/0.12

0,35

1

10,4

148

LiYY TP 15x2x0.14

12/0.12

0,35

1.1

11.6

148

0,25mm2

Số cặp

Cấu trúc dây dẫn (mm)

Độ dày cách nhiệt (mm)

Độ dày vỏ bọc (mm)

Đường kính tổng thể (mm)

Tối đa.DCR ở 20oC (Ω/km)

LiYY TP 1x2x0,25

14/0.15

0,4

0,4

3.6

79,9

LiYY TP 2x2x0,25

14/0.15

0,4

0,6

6

79,9

LiYY TP 3x2x0,25

14/0.15

0,4

0,6

6,4

79,9

LiYY TP 4x2x0,25

14/0.15

0,4

0,7

7.2

79,9

LiYY TP 6x2x0,25

14/0.15

0,4

0,8

8,8

79,9

LiYY TP 8x2x0,25

14/0.15

0,4

0,8

9,8

79,9

LiYY TP 10x2x0,25

14/0.15

0,4

1

11,5

79,9

LiYY TP 12x2x0,25

14/0.15

0,4

1

12.1

79,9

LiYY TP 15x2x0,25

14/0.15

0,4

1.1

13,5

79,9

0,34mm2

Số cặp

Cấu trúc dây dẫn (mm)

Độ dày cách nhiệt (mm)

Độ dày vỏ bọc (mm)

Đường kính tổng thể (mm)

Tối đa.DCR ở 20oC (Ω/km)

LiYY TP 1x2x0,34

20/0.15

0,4

0,5

4.2

57

LiYY TP 2x2x0.34

20/0.15

0,4

0,6

6,7

57

LiYY TP 3x2x0.34

20/0.15

0,4

0,6

7.2

57

LiYY TP 4x2x0.34

20/0.15

0,4

0,7

8

57

LiYY TP 6x2x0.34

20/0.15

0,4

0,9

10

57

LiYY TP 8x2x0.34

20/0.15

0,4

1

11.4

57

LiYY TP 10x2x0,34

20/0.15

0,4

1.1

13.1

57

LiYY TP 12x2x0.34

20/0.15

0,4

1.1

13,4

57

LiYY TP 15x2x0.34

20/0.15

0,4

1.2

14.9

57

0,50mm2

Số cặp

Cấu trúc dây dẫn (mm)

Độ dày cách nhiệt (mm)

Độ dày vỏ bọc (mm)

Đường kính tổng thể (mm)

Tối đa.DCR ở 20oC (Ω/km)

LiYY TP 1x2x0.5

16/0.20

0,45

0,6

4,8

39

LiYY TP 2x2x0.5

16/0.20

0,45

0,7

7,5

39

LiYY TP 3x2x0.5

16/0.20

0,45

0,7

8.1

39

LiYY TP 4x2x0.5

16/0.20

0,45

0,8

9

39

LiYY TP 6x2x0.5

16/0.20

0,45

1

11.2

39

LiYY TP 8x2x0.5

16/0.20

0,45

1.1

12.8

39

LiYY TP 10x2x0.5

16/0.20

0,45

1.2

14,7

39

LiYY TP 12x2x0.5

16/0.20

0,45

1.2

15

39

LiYY TP 15x2x0.5

16/0.20

0,45

1.3

16,7

39

0,75mm2

Số cặp

Cấu trúc dây dẫn (mm)

Độ dày cách nhiệt (mm)

Độ dày vỏ bọc (mm)

Đường kính tổng thể (mm)

Tối đa.DCR ở 20oC (Ω/km)

LiYY TP 1x2x0,75

24/0.20

0,5

0,6

5,4

26

LiYY TP 2x2x0,75

24/0.20

0,5

0,7

8,6

26

LiYY TP 3x2x0,75

24/0.20

0,5

0,8

9,5

26

LiYY TP 4x2x0,75

24/0.20

0,5

0,9

10,4

26

LiYY TP 6x2x0,75

24/0.20

0,5

1

12.7

26

LiYY TP 8x2x0,75

24/0.20

0,5

1.1

14,5

26

LiYY TP 10x2x0,75

24/0.20

0,5

1.2

16,7

26

LiYY TP 12x2x0,75

24/0.20

0,5

1.3

17,6

26

LiYY TP 15x2x0,75

24/0.20

0,5

1.4

19.6

26

1.0mm2

Số cặp

Cấu trúc dây dẫn (mm)

Độ dày cách nhiệt (mm)

Độ dày vỏ bọc (mm)

Đường kính tổng thể (mm)

Tối đa.DCR ở 20oC (Ω/km)

LiYY TP 1x2x1.0

32/0.20

0,6

0,6

6.2

19,5

LiYY TP 2x2x1.0

32/0.20

0,6

0,9

10.3

19,5

LiYY TP 3x2x1.0

32/0.20

0,6

1

11.4

19,5

LiYY TP 4x2x1.0

32/0.20

0,6

1

12.3

19,5

LiYY TP 6x2x1.0

32/0.20

0,6

1.2

15.2

19,5

LiYY TP 8x2x1.0

32/0.20

0,6

1.3

16,6

19,5

LiYY TP 10x2x1.0

32/0.20

0,6

1.4

19.8

19,5

1,5mm2

Số cặp

Cấu trúc dây dẫn (mm)

Độ dày cách nhiệt (mm)

Độ dày vỏ bọc (mm)

Đường kính tổng thể (mm)

Tối đa.DCR ở 20oC (Ω/km)

LiYY TP 1x2x1.5

30/0,25

0,6

0,6

6,8

13.3

LiYY TP 2x2x1.5

30/0,25

0,6

1

11,5

13.3

LiYY TP 3x2x1.5

30/0,25

0,6

1.1

12.7

13.3

LiYY TP 4x2x1.5

30/0,25

0,6

1.2

13.9

13.3

LiYY TP 6x2x1.5

30/0,25

0,6

1.3

16,9

13.3

LiYY TP 8x2x1.5

30/0,25

0,6

1.3

18.3

13.3


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi