Dây cáp truyền dữ liệu được sàng lọc LIYCY Ruột đồng mềm, cách điện PVC với cáp bọc đồng và PVC

Cáp LiYCY


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

THI CÔNG CÁP

1. Ruột dẫn: ruột dẫn bằng đồng trần, xoắn sợi nhỏ, loại 5 theo IEC 60228 / HD 383 / DIN VDE 0295

2. Cách điện: Hợp chất PVC loại TI2, theo DIN VDE 0281 phần 1

dây dẫn được bện thành nhiều lớp, đánh dấu màu lõi theo DIN 47100, không lặp lại màu sắc

3. Bộ tách: Băng polyester

4. Màn chắn tĩnh điện: bện dây đồng thiếc có độ phủ khoảng 85%

5. Vỏ bọc: Hợp chất PVC TM2 theo DIN VDE 0281 phần 1 màu vỏ bọc: xám nhạt, xám hoặc xanh lam

 

DỮ LIỆU KỸ THUẬT

Phạm vi nhiệt độ:

• trong quá trình lắp đặt và ứng dụng có uốn cong: -5 °C đến +70 °C

• lắp đặt cố định: -30 °C đến +70 °C

Điện áp định mức: 250 V

Điện trở cách điện: tối thiểu 100 MΩ x km

Độ tự cảm: khoảng 0,7 mH/km

Trở kháng: xấp xỉ 85 Ω

Điện dung tương hỗ: (ở 800 Hz) tối đa

• lõi – lõi: 120 nF/km

• lõi – màn hình: 160 nF/km

CẤU TẠO DÂY DẪN & ĐIỆN TRỞ LẠI

Diện tích tiết diện dây dẫn

0,14mm2

≥ 0,25mm2

Điện áp hoạt động, tối đa (V)

300

500

Điện áp thử nghiệm, tối đa (V)

1200

1500

 

ỨNG DỤNG

Cáp mềm có màn chắn bảo vệ chống lại tác động điện từ, dùng để truyền tín hiệu tương tự và kỹ thuật số, thích hợp cho các lắp đặt cố định và di động trong sản xuất thiết bị, cho hệ thống điện tử, máy tính và đo lường, trong băng tải di động và sản xuất, cho thiết bị văn phòng. Chỉ có thể sử dụng khi dịch chuyển nếu không tiếp xúc với ứng suất và tải cơ học. Được lắp đặt trong điều kiện khô ráo và ẩm ướt, nhưng không khuyến khích lắp đặt ngoài trời, ngoại trừ trong những trường hợp đặc biệt được bảo vệ khỏi ánh nắng trực tiếp. Không lắp đặt trực tiếp xuống đất hoặc nước, không dùng cho mục đích cung cấp. Chống dầu.

 

Số lõi x

Diện tích mặt cắt ngang

Đường kính ngoài của cáp,

xấp xỉ

Trọng lượng Cu

Trọng lượng cáp

N x mm2

mm

Kg/km

Kg/km

2 x 0,14

3.9

12

20

3 x 0,14

4.1

13

28

4 x 0,14

4.3

14.3

33

5 x 0,14

4.6

15,5

38

6 x 0,14

4.9

18.2

38

7 x 0,14

4.9

19

49

8 x 0,14

5.8

21.2

56

10 x 0,14

6.1

28,5

66


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi