MVVS DATE Cáp truyền dẫn với màn hình BRAID MVVS 60V Cáp đồng

MVV   Cáp


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

MVV- Cáp truyền dữ liệu với bện màn hình

 

MVV   Cáp

CRISTUction

Dây dẫn: Dây đồng bị mắc kẹt dây mịn

Cách điện: PVC (polyvinyl clorua)

Màn hình: 0. 12 dây bện dây đồng đã ủ ủ

Vỏ bọc: PVC (polyvinyl clorua)

 

Màu cốt lõi

Cốt lõi Màu sắc Cốt lõi Màu sắc Cốt lõi Màu sắc Cốt lõi Màu sắc
1 Trắng 11 Màu tím 21 Màu nâu 31 Màu xanh da trời
2 Màu đỏ 12 Xám 22 Hồng 32 Màu vàng
3 Đen 13 Màu xanh lá cây nhạt 23 Màu xanh nhạt 33 Màu nâu
4 Màu xanh lá 14 Kem 24 Quả cam 34 Hồng
5 Màu xanh da trời 15 Trắng 25 Màu tím 35 Màu xanh nhạt
6 Màu vàng 16 Màu đỏ 26 Xám 36 Quả cam
7 Màu nâu 17 Đen 27 Màu xanh lá cây nhạt 37 Màu tím
8 Hồng 18 Màu xanh lá 28 Kem 38 Xám
9 Màu xanh nhạt 19 Màu xanh da trời 29 Trắng 39 Màu xanh lá cây nhạt
10 Quả cam 20 Màu vàng 30 Màu xanh lá 40 Kem

 

CharacTeristic

Xếp hạng điện áp: 60V

Xếp hạng nhiệt độ: -25 ° C đến +60 ° C

Điện áp làm việc: lên đến 100V

 

 

ỨNG DỤNG

Cáp truyền dữ liệu MVVS được sử dụng trong các thiết bị điện tử của các hệ thống máy tính, thiết bị điều khiển điện tử, v.v ... Bện màn hình đồng bảo vệ chống lại nhiễu tần số cao. Nó phù hợp cho chuyển động miễn phí, không liên tục mà không cần giảm căng thẳng, chẳng hạn như micrô, đường tín hiệu, vv

BầuRical Charateristic

Khu vực mặt cắt ngang MM2 0. 18 0,25 0,3 0,5 0,75 1.25 2.0
Xây dựng nhạc trưởng mm 10/0,15 14/0,15 17/0,15 29/0.15 43/0,15 41/0,20 40/0,25
Đường kính cách nhiệt mm 1.05 1.25 1.5 2.0 2.1 2.7 3.0
Điện áp thử nghiệm V/phút 100 100 100 100 1000 1000 1000
Điện trở dây dẫn 30 ° C. Ω/km 108 76 61.9 37.1 24.8 14.9 9,5
Điện trở cách nhiệt 30 ° C. MΩ/km 5 5 5 5 5 5 5

 

MVVS 100V

Nhạc trưởng Cách nhiệt  

Số cốt lõi

Vỏ bọc Khoảng. Cân nặng
Khu vực mặt cắt danh nghĩa Wireno./dia. Đường kính Độ dày Đường kính Độ dày Đường kính
MM2 mm mm mm mm mm mm
 

 

 

 

 

0. 18

 

 

 

 

 

10/0. 15

 

 

 

 

 

0,55

 

 

 

 

 

0,35

 

 

 

 

 

1.25

2 0,4 3.3 18
3 0,6 3.9 25
4 0,7 4.4 33
6 0,9 5.6 53
8 0,9 5.9 60
10 0,9 6.8 72
12 0,9 7.0 80
16 1.1 8.1 102
20 1.1 8.6 121
25 1.1 9.9 143
30 1.1 10.2 156
 

 

 

 

0,25

 

 

 

 

14/0. 15

 

 

 

 

0,65

 

 

 

 

0,4

 

 

 

 

1,45

2 0,8 4.5 32
3 0,8 4.7 44
4 0,9 5.3 53
6 0,9 6.2 62
8 0,9 6.6 77
10 1.0 7.8 91
12 1.0 8.0 102
16 1.1 9.0 126
20 1.2 9.9 145

 

MVV - Cáp truyền dữ liệu với bện màn hình

25 1.3 11,5 187
 

 

 

 

 

0,3

 

 

 

 

 

17/0. 15

 

 

 

 

 

0,7

 

 

 

 

 

0,4

 

 

 

 

 

1.5

2 0,8 5.2 36
3 0,8 5.4 48
4 1.0 6.2 58
5 1.0 6.7 61
6 1.0 7.1 68
8 1.0 7.8 84
10 1.0 8,5 100
12 1.2 9.1 112
16 1.3 10.3 138
20 1.3 11.0 158
30 1.3 12,5 243
 

 

 

 

 

0,5

 

 

 

 

 

29/0. 15

 

 

 

 

 

1.0

 

 

 

 

 

0,5

 

 

 

 

 

2.0

2 1.0 6.4 26
3 1.0 6.8 62
4 1.0 7.3 72
6 1.0 8,5 81
7 1.0 8,5 100
8 1.0 9,5 108
10 1.2 10.6 129
12 1.2 11.0 148
16 1.3 13.0 168
20 1.5 13.7 216
30 1.5 16.0 387
 

 

 

 

 

 

0,75

 

 

 

 

 

 

43/0. 15

 

 

 

 

 

 

1.1

 

 

 

 

 

 

0,5

 

 

 

 

 

 

2.1

2 1.0 6.9 67
3 1.0 7.2 78
4 1.0 8.0 94
5 1.2 8,9 106
6 1.2 9,5 119
7 1.2 9,5 131
8 1.2 10,4 150
10 1.3 11,5 191
12 1.3 12. 1 213
14 1.3 12.8 248
16 1.5 13.7 275
20 1.5 15.0 335
 

 

 

1.25

 

 

 

41/0,20

 

 

 

1.5

 

 

 

0,6

 

 

 

2.7

2 1.0 8.1 95
3 1.0 8,5 114
4 1.0 9.3 121
5 1.2 10,4 165
6 1.2 11.0 186
7 1.2 11.0 204
8 1.4 12.0 234
10 1.4 13,5 287

 

MVV - Cáp truyền dữ liệu với bện màn hình

12 1.6 14.3 334
 

 

 

 

2.0

 

 

 

 

40/0,25

 

 

 

 

1.8

 

 

 

 

0,6

 

 

 

 

3.0

2 1.0 8.7 115
3 1.0 9.0 135
4 1.0 10.0 170
5 1.2 11,5 203
6 1.2 12,5 234
7 1.4 12,5 258
8 1.4 13,5 295
10 1.6 15 362
12 1.6 15,5 432

 

MVVS 300V

 

Nhạc trưởng Cách nhiệt Số của

cốt lõi

Vỏ bọc Khoảng. Cân nặng
Khu vực mặt cắt danh nghĩa Wireno./dia. Đường kính Độ dày Đường kính Độ dày Đường kính
MM2 mm mm mm mm mm mm
 

 

 

 

 

 

0,75

 

 

 

 

 

 

43/0. 15

 

 

 

 

 

 

1.1

 

 

 

 

 

 

0,5

 

 

 

 

 

 

2.1

2 1.0 6.9 67
3 1.0 7.2 78
4 1.0 8.0 94
5 1.2 8,9 106
6 1.2 9,5 119
7 1.2 9,5 131
8 1.2 10,4 150
10 1.3 11,5 191
12 1.3 12. 1 213
14 1.3 12.8 248
16 1.5 13.7 275
20 1.5 15.0 335
 

 

 

 

1.25

 

 

 

 

41/0,20

 

 

 

 

1.5

 

 

 

 

0,6

 

 

 

 

2.7

2 1.0 8.1 95
3 1.0 8,5 114
4 1.0 9.3 121
5 1.2 10,4 165
6 1.2 11.0 186
7 1.2 11.0 204
8 1.4 12.0 234
10 1.4 13,5 287
12 1.6 14.3 334
 

2.0

 

40/0,25

 

1.8

 

0,6

 

3.0

2 1.0 8.7 115
3 1.0 9.0 135
4 1.0 10.0 170
5 1.2 11,5 203

 

MVV - Cáp truyền dữ liệu với bện màn hình

6 1.2 12,5 234
7 1.4 12,5 258
8 1.4 13,5 295
10 1.6 15 362
12 1.6 15,5 432

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi nó cho chúng tôi