Cáp điều khiển PVC mềm MACHFLEX 350 YY Cáp đồng PVC có khả năng chống chịu hóa chất và chịu lực tốt

Cáp điều khiển MACHFLEX 350 YY


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

MACHFLEX350YYPVC mềm dẻoCáp điều khiểns

CÁPSỰ THI CÔNG

Ruột dẫn Đồng trần xoắn IEC 60228 loại 5

Cách điện PVC

Tất cả đều có màu đen với mã số = không có dây nối đất bảo vệ.

Màu đen có mã số và 1 dây dẫn màu xanh lá cây & vàng = có dây dẫn đất bảo vệ Vỏ bọc PVC

 

ỨNG DỤNG

Được thiết kế cho các ứng dụng được lắp đặt ở những vị trí cố định và uốn cong không thường xuyên. Các ứng dụng cáp bao gồm cảm biến điều khiển chính xác, máy điều khiển đa trục, bộ điều khiển nhiệt độ, bảng điều khiển, dụng cụ cắt máy, thiết bị phụ trợ, điều khiển tốc độ động cơ, máy móc sản xuất và nhiều ứng dụng khác.

 

CHUYÊN NGHIỆPTIỀN

Chống cháy: VDE 0482 ‐332 ‐ 1 ‐2, DIN EN 60332 ‐ 1 ‐2, IEC 60332 ‐ 1 ‐2

Điện áp định mức: 300 / 500 V

Chống dầu:DTRONG EN 502902 22 (TM54)

Phạm vi nhiệt độ:15C ~ +70C (Thỉnh thoảng có sự dịch chuyển)

20C ~ +80C (Cài đặt cố định)

Bán kính uốn cong: 10 x OD (Chuyển động thỉnh thoảng)

4 x OD (Lắp đặt cố định)

Tính chất khác: Khả năng chống tia UV, kháng hóa chất và tính linh hoạt tốt

 

KÍCH THƯỚC

CápMô tả Số lượng lõi Tên. Kích thước dây dẫn Tên. Đường kính cáp Tên. Trọng lượng cáp
mm² mm kg/km
2X0,5 2 0,5 4.6 28
3X0,5 3 0,5 4.9 35
3 G0.5 3 0,5 4.9 35
4X0,5 4 0,5 5.3 44
4 G0.5 4 0,5 5.3 44
5X0,5 5 0,5 5.9 53
5 G0.5 5 0,5 5.9 53
7X0,5 7 0,5 6.4 68
7 G0.5 7 0,5 6.4 68
9X0,5 9 0,5 7.9 90
9 G0.5 9 0,5 7.9 90
10X0,5 10 0,5 8.3 100
10G0.5 10 0,5 8.3 100
12X0,5 12 0,5 8.6 114
12G0.5 12 0,5 8.6 114
14X0,5 14 0,5 9.1 131
14G0.5 14 0,5 9.1 131
16X0,5 16 0,5 9.6 148
16G0.5 16 0,5 9.6 148
18X0,5 18 0,5 10.2 167
18G0.5 18 0,5 10.2 167
20X0,5 20 0,5 10.8 186
20G0.5 20 0,5 10.8 186

 

2X0,75 2 0,75 5.0 36
3X0,75 3 0,75 5.4 46
3 G0.75 3 0,75 5.4 46
4X0,75 4 0,75 5.9 58
4 G0.75 4 0,75 5.9 58
5X0,75 5 0,75 6,5 70
5 G0.75 5 0,75 6,5 70
7X0.75 7 0,75 7.2 91
7 G0.75 7 0,75 7.2 91
9X0,75 9 0,75 8.9 120
9 G0.75 9 0,75 8.9 120
10X0,75 10 0,75 9.3 134
10 G0.75 10 0,75 9.3 134
12X0.75 12 0,75 9.6 154
12 G0.75 12 0,75 9.6 154
14X0.75 14 0,75 10.2 176
14 G0.75 14 0,75 10.2 176
16X0.75 16 0,75 10.8 199
16 G0.75 16 0,75 10.8 199
18X0.75 18 0,75 11.4 225
18 G0.75 18 0,75 11.4 225
20X0,75 20 0,75 12. 1 251
20 G0.75 20 0,75 12. 1 251

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi