Cáp điều khiển đa lõi có màn hình LiYcY

Dùng cho cáp tín hiệu và điều khiển trong hệ thống điện tử của máy tính, thiết bị điều khiển điện tử, máy văn phòng hoặc bộ phận điều khiển quy trình, cần được bảo vệ khỏi nhiễu điện từ (EMI) và bức xạ điện từ (EMR).


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Xây dựng

1. Lõi dẫn: Đồng thiếc loại 5
2. Cách điện: PVC
3. Nhận dạng: Màu sắc
4. Cáp: Cáp xoắn đôi
5. Màn hình: Dây đồng thiếc bện
6. Vỏ bọc: PVC

Nhiệt độ lắp đặt: Trên 0ºC
Nhiệt độ hoạt động: -15ºC ~ 70ºC

Tiêu chuẩn tham khảo

Tiêu chuẩn 0812
Tiêu chuẩn DIN1704
Tiêu chuẩn 0207
Chỉ thị RoHS
IEC60332-1

0,14mm2

Số lượng lõi

Cấu trúc dây dẫn (mm)

Độ dày cách điện (mm)

Độ dày vỏ bọc (mm)

Đường kính tổng thể (mm)

DCR tối đa ở 20℃ (Ω/km)

Lý 2x0.14

12/0,12

0,35

0,7

4.4

148

LÊN 3x0.14

12/0,12

0,35

0,7

4.7

148

LÊN 4x0.14

12/0,12

0,35

0,7

4.9

148

Kích thước 5x0.14

12/0,12

0,35

0,7

5.3

148

Kích thước 7x0.14

12/0,12

0,35

0,7

5.6

148

Kích thước 8x0.14

12/0,12

0,35

0,8

6.2

148

Kích thước 10x0.14

12/0,12

0,35

0,8

7

148

Kích thước 12x0.14

12/0,12

0,35

0,8

7.3

148

Kích thước 14x0.14

12/0,12

0,35

0,8

7,5

148

0,25mm2

Số lượng lõi

Cấu trúc dây dẫn (mm)

Độ dày cách điện (mm)

Độ dày vỏ bọc (mm)

Đường kính tổng thể (mm)

DCR tối đa ở 20℃ (Ω/km)

LÊN 2x0.25

14/0,15

0,4

0,7

4.8

79,9

LÊN 3x0.25

14/0,15

0,4

0,7

5.1

79,9

LÊN 4x0.25

14/0,15

0,4

0,7

5.4

79,9

Kích thước 5x0.25

14/0,15

0,4

0,7

5.8

79,9

Kích thước 7x0.25

14/0,15

0,4

0,8

6.4

79,9

Kích thước 8x0.25

14/0,15

0,4

0,8

6.8

79,9

Kích thước 10x0.25

14/0,15

0,4

0,8

7.8

79,9

Kích thước 12x0.25

14/0,15

0,4

0,8

8.1

79,9

Kích thước 14x0.25

14/0,15

0,4

0,8

8.2

79,9

0,34mm2

Số lượng lõi

Cấu trúc dây dẫn (mm)

Độ dày cách điện (mm)

Độ dày vỏ bọc (mm)

Đường kính tổng thể (mm)

DCR tối đa ở 20℃ (Ω/km)

Lý 2x0.34

20/0,15

0,4

0,7

5.2

57

LÊN 3x0.34

20/0,15

0,4

0,7

5,5

57

LÊN 4x0.34

20/0,15

0,4

0,7

5.9

57

Kích thước 5x0.34

20/0,15

0,4

0,7

6.3

57

Kích thước 7x0.34

20/0,15

0,4

0,7

6.8

57

Kích thước 8x0.34

20/0,15

0,4

0,8

7,5

57

Kích thước 10x0.34

20/0,15

0,4

0,8

8.6

57

Kích thước 12x0.34

20/0,15

0,4

0,8

9.1

57

Kích thước 14x0.34

20/0,15

0,4

0,8

9,5

57

0,50mm2

Số lượng lõi

Cấu trúc dây dẫn (mm)

Độ dày cách điện (mm)

Độ dày vỏ bọc (mm)

Đường kính tổng thể (mm)

DCR tối đa ở 20℃ (Ω/km)

LÊN 2x0.5

16/0,20

0,45

0,7

5.6

39

LÊN 3x0.5

16/0,20

0,45

0,7

6

39

LÊN 4x0.5

16/0,20

0,45

0,7

6.4

39

Kích thước 5x0.5

16/0,20

0,45

0,7

6.9

39

Kích thước 7x0.5

16/0,20

0,45

0,8

7.6

39

Kích thước 8x0.5

16/0,20

0,45

0,8

8.2

39

Kích thước 10x0.5

16/0,20

0,45

0,8

9.8

39

Kích thước 12x0.5

16/0,20

0,45

0,8

10.2

39

Kích thước 14x0.5

16/0,20

0,45

0,9

10,6

39

0,75mm2

Số lượng lõi

Cấu trúc dây dẫn (mm)

Độ dày cách điện (mm)

Độ dày vỏ bọc (mm)

Đường kính tổng thể (mm)

DCR tối đa ở 20℃ (Ω/km)

Lý 2x0.75

24/0,20

0,5

0,8

6.4

26

LÊN 3x0.75

24/0,20

0,5

0,8

6.8

26

LÊN 4x0.75

24/0,20

0,5

0,8

7.3

26

LÊN 5x0.75

24/0,20

0,5

0,8

7.9

26

Kích thước 7x0.75

24/0,20

0,5

0,8

8,5

26

Kích thước 8x0.75

24/0,20

0,5

0,9

9.4

26

Kích thước 10x0.75

24/0,20

0,5

0,9

11

26

Kích thước 12x0.75

24/0,20

0,5

0,9

11.4

26

Kích thước 14x0.75

24/0,20

0,5

1

12.1

26

1,0mm2

Số lượng lõi

Cấu trúc dây dẫn (mm)

Độ dày cách điện (mm)

Độ dày vỏ bọc (mm)

Đường kính tổng thể (mm)

DCR tối đa ở 20℃ (Ω/km)

Lý Tiểu Long 2x1.0

32/0,20

0,6

0,8

7.2

19,5

Lý 3x1.0

32/0,20

0,6

0,8

7.7

19,5

Lý 4x1.0

32/0,20

0,6

0,8

8.3

19,5

Lý 5x1.0

32/0,20

0,6

0,8

9.2

19,5

Lý 7x1.0

32/0,20

0,6

0,9

10.3

19,5

1,5mm2

Số lượng lõi

Cấu trúc dây dẫn (mm)

Độ dày cách điện (mm)

Độ dày vỏ bọc (mm)

Đường kính tổng thể (mm)

DCR tối đa ở 20℃ (Ω/km)

Lý 2x1.5

30/0,25

0,6

0,8

7.8

13.3

LÊN 3x1.5

30/0,25

0,6

0,8

8.4

13.3

LÊN 4x1.5

30/0,25

0,6

0,8

9.2

13.3

Kích thước 5x1.5

30/0,25

0,6

0,9

10.2

13.3

Kích thước 7x1.5

30/0,25

0,6

1

11

13.3


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi