H05VV5-F EN50525-2-51 300/500V Chống cháy Lớp 5 Cáp điều khiển bằng đồng mềm Dây điện

Máy móc công nghiệp, hệ thống sưởi ấm và điều hòa không khí, máy công cụ.
Chủ yếu được sử dụng trong nội thất khô, ẩm và ướt (bao gồm cả hỗn hợp nước và dầu), nhưng không sử dụng ngoài trời.
Dành cho lắp đặt cố định trong điều kiện tải trọng cơ học trung bình và các ứng dụng có độ uốn cong không thường xuyên khi chuyển động tự do, không liên tục mà không có tải trọng kéo hoặc hướng dẫn bắt buộc.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Sự thi công

Lõi dẫn Lớp 5 lõi đồng mềm dẻo theo tiêu chuẩn EN 60228
Cách điện PVC Loại TI2 theo EN 50363
Vỏ bọc PVC Loại TM2 theo EN 50363

Đặc điểm

Điện áp định mức (Uo/U) 300/500V
Nhiệt độ hoạt động cố định: -15ºC đến +70°C
Bán kính uốn cong tối thiểu khi uốn cong: 10 x đường kính tổng thể
Mã nhận dạng lõi Màu đen với số màu trắng, 3 lõi trở lên bao gồm Xanh lục/Vàng hoặc theo yêu cầu
Điện áp thử nghiệm 2000V
Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
Chống dầu theo EN 50363-4-1: TM5a

Ứng dụng

Máy móc công nghiệp, hệ thống sưởi ấm và điều hòa không khí, máy công cụ
Chủ yếu được sử dụng trong nội thất khô, ẩm và ướt (bao gồm cả hỗn hợp nước-dầu), nhưng không sử dụng ngoài trời
Dành cho lắp đặt cố định trong điều kiện tải trọng cơ học trung bình và các ứng dụng có độ uốn cong không thường xuyên khi chuyển động tự do, không liên tục mà không có tải trọng kéo hoặc hướng dẫn bắt buộc.

Kích thước

Số lõi x mm² Đường kính ngoài (mm) Chỉ số đồng (kg/km) Trọng lượng (kg/km)
2 x 0,14 3.2 2.7 13.2
3 x 0,14 3.4 4.05 16
4 x 0,14 3.6 5.4 18,9
5 x 0,14 3.9 6,72 22.2
7 x 0,14 4.2 9,45 28,4
8 x 0,14 4.9 10.2 35,2
10 x 0,14 5.2 13,5 41,2
12 x 0,14 5.6 16.2 48,4
14 x 0,14 5.8 18,9 52,9
16 x 0,14 6.1 21,6 59,1
20 x 0,14 7 27 70,8
25 x 0,14 7.8 33,6 87,2
36 x 0,14 8.6 48,6 126,8
37 x 0,14 8.9 49,7 118
40 x 0,14 9.3 54 139,1
50 x 0,14 10.4 67,5 170,9
2 x 0,25 3.8 4.8 18
3 x 0,25 4 7.2 22
4 x 0,25 4.3 9.6 26,2
5 x 0,25 4.7 12 31
6 x 0,25 5.1 14.4 39
7 x 0,25 5.1 16.8 42
8 x 0,25 6.2 19.2 49,2
10 x 0,25 6.8 24 58
12x0,25 7 28,8 67
14 x 0,25 7.3 33,6 75,3
16 x 0,25 7.7 38,4 84,3
18x0,25 8.1 43,2 93
20 x 0,25 8.6 48 102
25 x 0,25 9.6 60 134
30 x 0,25 10.3 72 155
32 x 0,25 10.7 76,8 164
36 x 0,25 11.1 86,4 182,2
37 x 0,25 11.4 88,8 185
40 x 0,25 12 96,1 200
50 x 0,25 12.9 120 257. 1
2 x 0,34 4.2 6.6 25
3 x 0,34 4.4 9.9 31
4 x 0,34 4.8 13.1 43,2
5 x 0,34 5,5 16,5 53,8
6 x 0,34 5.9 19,6 55
7 x 0,34 5.9 22,8 62
8 x 0,34 7.1 26,1 73,1
10 x 0,34 7.6 32,6 82
12 x 0,34 7.8 39,1 102
14 x 0,34 8.2 45,7 109
16 x 0,34 8.7 52 127
20 x 0,34 9.6 65,2 159,3
21 x 0,34 10.4 68,6 167
25 x 0,34 11.2 81,6 190
30 x 0,34 11.6 98 226
36 x 0,34 12,5 118 284
40 x 0,34 13,5 131 317
50 x 0,34 15 163 407
2x0,5 4.7 9.6 30
3 x 0,5 5 14.4 39
4x0,5 5.6 19.2 49
5 x 0,5 6.1 24 65
7x0,5 6.9 33,6 82
8x0,5 8 38,4 90
10 x 0,5 8.6 48 117
12x0,5 8.9 58 133
16x0,5 10.2 77 170
20x0,5 11.4 96 214
25x0,5 12,7 120 265
30x0,5 13.2 144 304
40x0,5 15.8 192 392
2 x 0,75 5.1 14.4 48
3 x 0,75 5.6 21,6 57
4 x 0,75 6.1 28,8 69
5 x 0,75 6.9 36 78
7 x 0,75 7,5 50 112
8 x 0,75 8.7 58 126
10 x 0,75 9.4 72 149
12x0,75 10.1 86 176
16 x 0,75 11.2 115 218
20 x 0,75 12.4 144 274
25 x 0,75 14 180 320
2 x 1.0 5.6 19.2 55
3 x 1.0 5.9 29 70
4 x 1.0 6.4 38,4 79
5 x 1.0 7.3 48 98
2 x 1,5 6.2 29 74
3 x 1,5 6.8 43 89
4 x 1,5 7.4 58 105
3 x 2,5 10.1 72 140
4x2,5 10.8 96 210
2 x 4 9.0 73 85
3 x 4 11.8 109 240
4 x 4 12,7 145 300
2 x 6 10,6 109 230
3 x 6 13.8 163 330
4 x 6 14.8 218 410

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi