BS5308 PHẦN 2 LOẠI 1 Cáp đo lường được chứng nhận TUV SAA 1*2*0,5mm2 PVC ICAT

Ứng dụng

Được sản xuất theo PAS5308, cáp đo lường về bản chất là an toàn và được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng truyền thông và đo lường trong và xung quanh các ngành công nghiệp quy trình để truyền tín hiệu trong các hệ thống điều khiển. Các tín hiệu có thể là tín hiệu tương tự hoặc kỹ thuật số từ nhiều loại cảm biến và bộ chuyển đổi.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Vui lòng quét mã QR để lấy danh mục sản phẩm.

Xây dựng

Dây dẫn: Dây dẫn bằng đồng ủ

Cách điện: Polyvinyl Clorua (PVC)

Sắp xếp: Sắp xếp để tạo thành cặp

BĂNG DÁN: Màn chắn băng nhôm/mylar riêng lẻ và tập thể hoàn chỉnh với dây thoát nước 0,5mm

Vỏ bọc: Polyvinyl Clorua (PVC)

Màu vỏ kiếm: Xanh hoặc Đen

Thời gian hoạt động tối đa là15năm

Nhiệt độ lắp đặt: Trên 0℃

Nhiệt độ hoạt động: -15℃ ~ 65℃

Điện áp định mức: 300/500V

Điện áp thử nghiệm (DC): 2000V giữa các dây dẫn

2000V giữa mỗi dây dẫn và lớp giáp

Tiêu chuẩn tham khảo

BS 5308 PAS5308

Tiêu chuẩn Anh EN 50265

Tiêu chuẩn Anh/IEC 60332-3-24

Sự lan truyền ngọn lửa đến BS4066 Pt1

Đặc điểm chung

Kích thước dây dẫn (mm2)

Lớp nhạc trưởng

DCR tối đa (Ω/km)

Điện dung

Tỷ lệ L/R tối đa (μH/Ω)

Điện dung tương hỗ tối đa pF/m

Từ lõi đến màn hình

0,5

5

39,7

250

450

25

0,75

5

26,5

250

450

25

1,5

2

12.3

250

450

40

Nhận dạng cặp cáp

Cặp số

Màu sắc

Cặp số

Màu sắc

1

Trắng

Màu xanh da trời

11

Đen

Màu xanh da trời

2

Trắng

Quả cam

12

Đen

Quả cam

3

Trắng

Màu xanh lá

13

Đen

Màu xanh lá

4

Trắng

Màu nâu

14

Đen

Màu nâu

5

Trắng

Xám

15

Đen

Xám

6

Màu đỏ

Màu xanh da trời

16

Màu vàng

Màu xanh da trời

7

Màu đỏ

Quả cam

17

Màu vàng

Quả cam

8

Màu đỏ

Màu xanh lá

18

Màu vàng

Màu xanh lá

9

Màu đỏ

Màu nâu

19

Màu vàng

Màu nâu

10

Màu đỏ

Xám

20

Màu vàng

Xám

PAS/BS5308 Phần 2 Loại 1: Được sàng lọc tập thể Không có áo giáp

Số lượng cặp

Người chỉ huy

Độ dày cách điện (mm)

Độ dày vỏ bọc (mm)

Đường kính tổng thể (mm)

Kích thước (mm2)

Lớp học

1

0,5

5

0,6

0,8

6.0

2

0,5

5

0,6

0,8

6.9

5

0,5

5

0,6

1.0

11.9

10

0,5

5

0,6

1.1

16.4

15

0,5

5

0,6

1.2

19.0

20

0,5

5

0,6

1.3

21,5

1

0,75

5

0,6

0,8

6.4

2

0,75

5

0,6

0,8

7.4

5

0,75

5

0,6

1.0

12.8

10

0,75

5

0,6

1.2

17,9

15

0,75

5

0,6

1.3

20,9

20

0,75

5

0,6

1.4

23,6

1

1,5

2

0,6

0,8

7.3

2

1,5

2

0,6

0,9

8.7

5

1,5

2

0,6

1.1

15.1

10

1,5

2

0,6

1.3

21.1

15

1,5

2

0,6

1.4

24,6

20

1,5

2

0,6

1,5

27,7

PAS/BS5308 Phần 2 Loại 1: Được sàng lọc riêng lẻ và tập thể Không có áo giáp

Số lượng cặp

Người chỉ huy

Độ dày cách điện (mm)

Độ dày vỏ bọc (mm)

Đường kính tổng thể (mm)

Kích thước (mm2)

Lớp học

2

0,5

5

0,6

0,9

9.7

5

0,5

5

0,6

1

12,6

10

0,5

5

0,6

1.2

18.0

15

0,5

5

0,6

1.3

20,9

20

0,5

5

0,6

1.4

23,6

2

0,75

5

0,6

0,9

10.4

5

0,75

5

0,6

1

13,5

10

0,75

5

0,6

1.2

19.4

15

0,75

5

0,6

1.4

22,8

20

0,75

5

0,6

1,5

25,8

2

1,5

2

0,6

1

12.1

5

1,5

2

0,6

1.1

15.8

10

1,5

2

0,6

1.4

22,9

15

1,5

2

0,6

1,5

26,6

20

1,5

2

0,6

1.6

30,1

PAS/BS5308 Phần 2 Loại 1: Đa lõi Được sàng lọc tập thể Không có áo giáp

Số lượng lõi

Người chỉ huy

Độ dày cách điện (mm)

Độ dày vỏ bọc (mm)

Đường kính tổng thể (mm)

Kích thước (mm2)

Lớp học

2

0,5

5

0,6

0,8

6.0

3

0,5

5

0,6

0,8

6.3

4

0,5

5

0,6

0,8

6.9

6

0,5

5

0,6

0,8

8.1

10

0,5

5

0,6

0,9

10.4

20

0,5

5

0,6

1.0

13,5

2

0,75

5

0,6

0,8

6.4

3

0,75

5

0,6

0,8

6.8

4

0,75

5

0,6

0,8

7.4

6

0,75

5

0,6

0,9

8.9

10

0,75

5

0,6

1.0

11,5

20

0,75

5

0,6

1.1

14.8

2

1,5

2

0,6

0,8

7.3

3

1,5

2

0,6

0,8

7.7

4

1,5

2

0,6

0,9

8.7

6

1,5

2

0,6

0,9

10.3

10

1,5

2

0,6

1.0

13.3

20

1,5

2

0,6

1.2

17.4


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi